Trong lúc sửa bếp, bà Tự vô tình phát hiện một hũ đất trong tường suốt 40 năm do người chồng mattich…

Bà Tự sống vậy suốt mấy chục năm. Không tái giá. Không hy vọng quá nhiều, nhưng cũng không tuyệt vọng. Cuộc sống lặng như hạt bụi bám vào tường bếp.

1. Căn bếp cũ và tiếng tường rỗng

Căn bếp của bà Tự nằm ở gian cuối ngôi nhà cấp bốn xây từ những năm tám mươi. Mái ngói rêu phong, tường loang lổ từng mảng vôi vữa, gian bếp nhỏ chứa hàng chục ký ức mà bà tưởng đã quên.

Con cháu về quê dịp nghỉ hè, thấy tường mủn quá, bảo:

– Bà phải sửa lại, chứ mưa bão một cái là sập mất thôi.

Bà Tự cười hiền:

– Nó đứng được bốn mươi năm rồi. Nhưng thôi, tụi bay muốn thì sửa.

Thế là cả nhà huy động lực lượng. Ông thợ cả khi gõ vào mảng tường gần góc bếp thì khựng lại.

Cộc… cộc… cộc…

Âm thanh rỗng khác thường.

Ông nhíu mày:

– Bà ơi, chỗ này ngày xưa có giấu hộc hay sao mà rỗng thế?

Bà Tự lắc đầu:

– Tường này ông với tôi xây mà… có hộc gì đâu…

Nhưng trong lòng bà tự nhiên gợn lên một thứ cảm giác lạ lùng – như tiếng vọng của ký ức chạy qua những vết nứt thời gian.

Hai đứa cháu lớn háo hức:

– Đập thử đi ông! Biết đâu có kho báu!

Bà Tự bật cười:

– Kho báu nhà mình chắc chỉ có… nồi kho cá kho quẹt thôi.

Nhưng khi bức tường được đục nhẹ, cả nhà đều sững sờ.

Bên trong lộ ra một chiếc hũ đất nung cũ kỹ, tròn trịa, bám đầy bụi vôi.

Dây buộc trên miệng hũ đã gần mục. Nhưng vẫn còn nguyên.

Mọi người nhìn nhau.

Bà Tự bỗng tái mặt.

 

– Cái… cái hũ này…

– Bà nhớ ra gì không? – thằng cháu út hỏi.

Bà nuốt khan.

Bàn tay nhăn nheo run run đưa lên miệng hũ.

– Đây… hình như… là của ông Tự – chồng bà, người đã mất tích bốn mươi năm trước.

Cả nhà im phăng phắc.

2. Người đàn ông trong ký ức mờ sương

Bà Tự lấy chồng năm 19 tuổi. Năm bà 23, ông Tự đi bộ đội. Rồi chiến tranh biên giới bùng nổ, tem phiếu thiếu thốn, tình hình phức tạp. Ông về phép được hai lần, rồi đi công tác dài hạn. Và rồi… bặt vô âm tín.

Ngày nhận giấy “mất tích”, bà chỉ biết ôm con gái mới hai tuổi vào lòng, vừa khóc vừa cố hiểu chữ “mất tích” có nghĩa gì. Không ai biết ông đã hy sinh, bị lạc đơn vị, hay mắc kẹt đâu đó trong cuộc dời chuyển đất nước hỗn loạn lúc ấy.

Bà Tự sống vậy suốt mấy chục năm. Không tái giá. Không hy vọng quá nhiều, nhưng cũng không tuyệt vọng. Cuộc sống lặng như hạt bụi bám vào tường bếp.

Và giờ đây – chiếc hũ đất cũ nằm trong bức tường rỗng kia như nhát gõ vào trái tim già nua của bà.

3. Bên trong chiếc hũ đất

Cả nhà tập trung trong gian khách. Bà Tự đặt chiếc hũ lên bàn.

– Để con mở cho bà. – cháu lớn nói.

– Không. – bà Tự lắc đầu. – Để bà.

Bà gỡ dây buộc.

Mùi đất cũ phả ra.

Bên trong là một gói giấy dầu, buộc bằng sợi dây dù mỏng đã ngả màu.

Thêm một cuốn sổ tay nhỏ, và vài vật dụng lặt vặt: một cái bật lửa đồng, mẩu khăn tay đã bạc màu, và… một chiếc vòng bạc nhỏ của trẻ con.

– Vòng của ai thế bà? – đám cháu tròn mắt.

Bà khựng lại.

Trán nhăn lại từng nếp.

– Giống cái vòng… ông Tự mua cho con gái lúc nó thôi nôi…

Con gái bà – giờ đã năm mươi tuổi – rưng rưng:

– Con tưởng cái vòng mất lâu rồi…

Bà Tự mở gói giấy dầu.

Bên trong là bốn bức thư – mỗi bức có nét chữ của ông Tự, quen thuộc đến mức khiến bà nghẹn thở.

“Gửi mình và con.”

Bà vuốt nhẹ, nước mắt khẽ rơi.

4. Những lá thư xuyên qua thời gian

Cả nhà im lặng khi bà Tự cất giọng đọc. Giọng run nhưng rõ ràng.

Lá thư thứ nhất – năm 1980

Ông viết khi đang ở vùng biên giới phía Bắc. Trong thư, ông kể đơn vị di chuyển liên tục, nhưng vẫn bình an. Ông dặn bà giữ sức, tiết kiệm tem phiếu, và mua cho con gái thêm cái áo bông nếu đổi được.

Ông viết:

“Anh nhớ hai mẹ con nhiều lắm. Mỗi khi nhìn thấy trẻ con trong bản là anh lại nghĩ không biết con mình lớn đến đâu rồi.”

Bà Tự lau nước mắt.

Cả nhà xúc động theo.

Lá thư thứ hai – năm 1981

Giọng văn khác hơn – gấp gáp.

Ông kể mình được giao nhiệm vụ bí mật, không chắc bao giờ về, nhưng anh em vẫn ổn.

Ông sợ thư không gửi được nên nhờ người mang hộ, dặn bà cứ yên tâm.

“Anh giấu mấy món đồ nhỏ trong tường bếp. Sau này về anh sẽ kể tại sao.”

Cả nhà rùng mình.

Vậy là ông tự tay giấu chiếc hũ này trước khi rời nhà.

Lá thư thứ ba – không ghi ngày

Nét chữ xiêu vẹo, giấy nhăn.

Ông nói nếu lỡ một mai anh không về, mong bà đừng buồn. Nếu muốn đi bước nữa, anh vui lòng.

Nhưng câu cuối cùng khiến cả nhà nghẹn:

“Anh thương mình và con. Nếu không trở lại, anh mong chiếc hũ này là lời tạm biệt.”

Lá thư cuối – không gửi được

Ông viết rất ngắn:

“Anh được lệnh chuyển đơn vị ra biên giới phía Tây. Đừng tìm anh. Khi nào anh bình an, anh sẽ về. Nếu không, hãy nhớ anh chưa bao giờ rời xa hai mẹ con.”

Bà Tự run lên khi đọc tới đó.

Đám cháu lặng người.

Con gái bà nắm tay mẹ, khóc như trẻ nhỏ.

5. Twist – Một bí mật không ai ngờ

Tối hôm đó, bà Tự ngồi một mình nhìn chiếc hũ. Một ký ức mờ dần hiện rõ – ký ức mà bà từng nghĩ chỉ là mơ.

Khoảng hai năm sau khi ông mất tích, đã từng có một người lạ đến nhà. Một người đàn ông mặc đồ dân công, nói giọng miền cao, dáng cúi gằm. Ông ta hỏi bà một câu:

“Bà là vợ anh Tự phải không?”

Bà gật đầu.

Ông lạ đưa cho bà một gói giấy, bảo:

“Anh ấy nhờ tôi chuyển. Nhưng đường đi bị chặn, tôi giữ đến giờ mới trao lại được.”

Nhưng khi bà mở gói ra thì bên trong… trống trơn.

Bà tưởng bị lừa. Tưởng thần trí mình rối vì quá nhớ chồng. Nên bà giấu ký ức ấy thật sâu.

Giờ nhìn chiếc hũ, bà mới hiểu:

Người đàn ông kia đã cố giao thư, nhưng có lẽ ông sợ, hoặc có chuyện xảy ra khiến chỉ chiếc hũ được gửi mà thư thì không.

Bà bật khóc.

– Hóa ra… ông ấy đã nhiều lần tìm cách về với mẹ con tôi…

Con cháu nhìn bà mà không ai cầm được nước mắt.

6. Chiếc vòng bạc và bí mật thứ hai

Đứa cháu út – bé nhất – cầm chiếc vòng bạc, hỏi:

– Sao ông lại để cái này vào hũ?

Bà ngẫm nghĩ.

Rồi chợt nhớ.

Ngày ông Tự về phép cuối cùng, con gái mới bắt đầu học nói. Ông cưng con lắm, cứ đòi mua vòng bạc “để con đeo cho khỏe”. Con đeo suốt, rồi một lần đi chơi, làm rơi mất. Ông tiếc nhưng không mắng.

Hóa ra…

Ông tìm lại được chiếc vòng ấy, cất đi và giấu trong hũ.

Có thể ông muốn trả lại cho con gái khi đoàn tụ.

Con gái bà lấy chiếc vòng lên, bàn tay run bần bật:

– Con tưởng mất từ hồi ba tuổi…

Bà Tự nghẹn:

– Bố con giữ lại. Có lẽ ông muốn dành cho con lúc lớn.

Không khí ấm lạ, như ký ức từ bốn mươi năm trước đang ngồi lại giữa căn phòng hôm nay.

7. Căn bếp mới – nhưng ký ức cũ thì ở lại

Ngày hôm sau, cả nhà tiếp tục sửa bếp. Nhưng mọi thứ như chậm lại – ai cũng muốn giữ cẩn thận từng viên gạch cũ, từng mảng tường nguyên vẹn.

– Bà ơi, mình giữ một phần tường này lại nha? – đứa cháu đề nghị.

Bà Tự mỉm cười:

– Ừ. Cái hốc tường đó để nguyên. Mai mốt tụi bay còn kể cho con cháu nữa.

Góc tường rỗng được quét sạch, ốp kính lại, đặt chiếc hũ vào như một kỷ vật. Mỗi khi ánh nắng chiều chiếu vào, chiếc hũ đất hiện lên như một vật báu cổ được trân trọng.

Đêm ấy, bà Tự ngồi ngoài hiên nhìn ánh trăng. Tay bà nhẹ nhàng vuốt lên từng lá thư.

– Ông ơi… Tôi giữ được rồi. Cả nhà mình giữ được rồi.

Gió thoảng.

Bà cảm giác như có ai vừa đứng sau lưng, như ngày xưa ông hay nhẹ nhàng đặt tay lên vai bà.

Một cảm giác bình yên hiếm khi có.

8. Vết nứt được hàn gắn

Từ hôm đó, căn bếp mới trở thành nơi cả đại gia đình thường xuyên tụ họp. Con cháu hay đùa:

– Bếp của bà Tự có “kho báu thời tem phiếu” nha!

Nhưng mỗi lần nói thế, ai cũng nhìn nhau đầy trìu mến, không còn sự tò mò đơn thuần nữa, mà là một sự kính trọng.

Con gái bà Tự – người từng không dám nhắc đến cha – giờ lại kể với con cháu rằng:

– Ông nội bay thương nội lắm. Giấu cả kho báu lại mà không dám nói.

Đám trẻ mắt tròn mắt dẹt.

Bà Tự thì mỉm cười, lòng nhẹ tênh – nhẹ như vừa gỡ được một hòn đá đè lên tim mấy chục năm.

Cái mất đi thì coi như mất rồi.

Nhưng những gì còn lại – tình thương, ký ức, nỗi nhớ – vẫn sống mãi.

Và đôi khi, một chiếc hũ đất cũ nằm sau bức tường rỗng có thể mở ra cả một bầu trời yêu thương chưa kịp nói.

9. Lời kết – món quà từ quá khứ

Một chiều cuối hè, bà Tự ngồi nhìn bếp mới khang trang, rồi nhìn góc tường nơi chiếc hũ được đặt trang trọng. Bà khẽ nói:

– Ông ạ… Bây giờ tôi mới hiểu. Ông giấu hũ này không phải để giữ của. Mà để giữ… tình mình.

Dường như ở đâu đó, ông đang mỉm cười.

Trời bên ngoài trong vắt. Mùi khói bếp hòa với tiếng trẻ con nô đùa.

Quá khứ – tưởng đã vùi trong vôi tường – nay lại sáng lên, ấm như nồi kho quẹt bà thường nấu mỗi chiều mưa.

Một kho báu nhỏ.

Một ký ức lớn.

Và một tình yêu không bao giờ mất.

Chia sẻ bài viết:

Theo Tạp chí Sở hữu trí tuệ Copy link

Link bài gốc

Copy Link
https://sohuutritue.net.vn/ttrong-luc-sua-bep-ba-tu-vo-tinh-phat-hien-mot-hu-dat-trong-tuong-suot-40-nam-do-nguoi-chong-mattich-d340529.html