Trứng từ lâu đã được xem là một trong những thực phẩm bổ dưỡng và phổ biến nhất trong bữa ăn hằng ngày. Trong một quả trứng có đầy đủ protein chất lượng cao, vitamin D, vitamin B12, choline, cùng nhiều khoáng chất quan trọng như sắt, kẽm, canxi và selen. Đặc biệt, protein trong trứng có giá trị sinh học cao, dễ hấp thu, giúp xây dựng cơ bắp và tái tạo tế bào.
Tuy nhiên, “thực phẩm vàng” này không phải lúc nào cũng an toàn tuyệt đối. Một số nhóm người nếu ăn trứng quá thường xuyên hoặc không đúng cách có thể gặp những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Hiểu rõ cơ chế và giới hạn an toàn khi ăn trứng là điều rất quan trọng để tận dụng lợi ích dinh dưỡng mà không gây hại.
1. Người có cholesterol cao hoặc bệnh tim mạch
Trong một quả trứng gà cỡ trung bình có khoảng 186 mg cholesterol, hầu hết tập trung ở lòng đỏ. Đối với những người bình thường, cơ thể có khả năng tự điều chỉnh để cân bằng cholesterol sau khi ăn. Tuy nhiên, với những người có cholesterol LDL cao, mỡ máu cao hoặc tiền sử bệnh tim mạch, việc ăn quá nhiều trứng có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến chứng tim.
Nghiên cứu mới của các nhà khoa học thuộc Đại học Western (Canada) cho thấy rằng, ăn 3 quả trứng một tuần có thể làm các mảng bám ở thành động mạch dày lên. Các mảng bám này sẽ thu hẹp không gian bên trong động mạch, khiến máu chảy qua khó khăn hơn, buộc trái tim phải bơm mạnh hơn, làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
Thêm vào đó, những mảng bám có thể vỡ ra, hình thành các cục máu đông chặn dòng chảy của máu, gây đột quỵ hoặc đau tim. Ngoài ra, hàm lượng cholesterol cao trong trứng gà cũng không tốt cho người bị bệnh xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành vì làm thu hẹp, tắc nghẽn động mạch vành.
Gợi ý: Nên ưu tiên lòng trắng trứng – giàu protein nhưng hầu như không chứa cholesterol, thay thế cho việc ăn trứng nguyên quả mỗi ngày.
2. Người mắc bệnh tiểu đường type 2
Nhiều nghiên cứu cho thấy, ở người tiểu đường, việc ăn từ 1–2 quả trứng/ngày trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nguyên nhân là do sự kết hợp giữa đường huyết cao và cholesterol trong trứng dễ thúc đẩy tình trạng xơ vữa mạch máu. Ngoài ra, quá nhiều protein và chất béo cũng ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát insulin.
Khuyến cáo: Người bệnh tiểu đường chỉ nên ăn 2–3 quả/tuần, kết hợp với chế độ ăn giàu rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh.
3. Người thừa cân hoặc béo phì
Mặc dù trứng có chất béo tốt và giàu dinh dưỡng, nhưng lượng calo trong trứng (khoảng 70 kcal/quả) vẫn có thể góp phần làm tăng cân nếu ăn quá nhiều, đặc biệt khi chế biến với dầu mỡ (trứng chiên, trứng ốp la…).
Mẹo nhỏ: Nếu muốn giảm cân, có thể ăn trứng luộc hoặc trứng hấp, kết hợp rau xanh để tạo cảm giác no lâu, hạn chế calo dư thừa.
4. Người mắc bệnh thận
Với người có chức năng thận suy giảm hoặc đang mắc bệnh thận mạn tính, lượng protein quá nhiều từ trứng có thể tạo áp lực lớn lên thận. Thận sẽ phải làm việc quá tải để lọc chất thải từ quá trình chuyển hóa protein, dễ làm tình trạng bệnh nặng thêm.
Khuyến cáo: Người bệnh thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đưa trứng vào thực đơn hằng ngày.
5. Người dị ứng trứng
Dị ứng trứng khá phổ biến ở trẻ nhỏ nhưng cũng có thể gặp ở người trưởng thành. Phản ứng dị ứng thường xảy ra do protein trong lòng trắng. Các triệu chứng từ nhẹ (ngứa, nổi mẩn, sưng môi) đến nặng (khó thở, sốc phản vệ).
Người bị dị ứng cần tránh hoàn toàn trứng và các thực phẩm chế biến từ trứng (bánh, mì, sốt mayonnaise…).
6. Người có vấn đề về gan và tiêu hóa
Gan và hệ tiêu hóa là cơ quan xử lý chất béo, đạm từ thực phẩm. Với người mắc bệnh gan, viêm tụy hoặc rối loạn tiêu hóa, ăn trứng nhiều – đặc biệt là trứng chiên hoặc trứng lòng đào – có thể gây đầy bụng, khó tiêu và làm gan thêm quá tải.
Mẹo: Nếu muốn ăn, hãy chọn trứng luộc chín kỹ, ăn với lượng vừa phải.
7.Bị sỏi mật
Trứng gà là thức ăn có hàm lượng đạm rất cao, trong khi đó, do sự kích thích của viên sỏi lâu ngày trong túi mật, chức năng co bóp của túi mật của người bệnh sẽ yếu dần, nếu người bệnh dùng thức ăn có hàm lượng đạm như trứng gà, đường ruột sẽ tiết nhiều chất làm co bóp túi mật, khiến túi mật vốn đã bị bệnh phải làm việc quá tải, từ đó sinh ra các triệu chứng lâm sàng như: gây đau đớn, nôn mửa… Đôi khi, viên sỏi sẽ theo sự co bóp của túi mật di chuyển đến cuống mật, làm tắc lối thông của dịch mật, gây ứ đọng dịch mật, áp suất bên trong mật tăng cao, dẫn đến đau thắt mật và viêm mật.
8.Tiêu chảy
Nhiều người cho rằng khi bị tiêu chảy, người bệnh sẽ mất nước và chất dinh dưỡng nên cần bồi bổ cơ thể bằng cách ăn nhiều trứng gà. Thật ra, đây là quan niệm sai lầm. Bởi khi bị tiêu chảy, dịch tiêu hóa sẽ tiết ra ít hơn, hoạt tính men tiêu hóa bị giảm nên việc hấp thu chất mỡ, đạm và đường thường bị rối loạn. Cho nên, việc bổ sung trứng gà (thực phẩm giàu đạm và chất béo) cho người bệnh không những sẽ làm mất đi tác dụng bổ dưỡng cơ thể, mà ngược lại còn làm cho tình trạng bệnh càng nặng thêm. Vì thế, trong thời gian bị tiêu chảy, không được cho người bệnh ăn trứng gà.
9.Sốt
Thành phần chủ yếu của trứng gà là chất đạm, trong đó, chủ yếu là nhóm chất đạm có thành phần đơn giản và luôn ở trạng thái hòa tan nên rất dễ hấp thu vào cơ thể, dù vậy, sau khi ăn chúng sẽ tạo ra nhiệt lượng rất cao. Do đó, nếu cơ thể đã bị sốt lại còn ăn trứng gà sẽ làm cho nhiệt độ cơ thể tăng lên nhanh chóng, làm tình trạng sốt càng thêm trầm trọng, rất khó hạ sốt. Chính vì vậy, khi chăm sóc người bị sốt, người nhà bệnh nhân nên tránh thêm trứng gà vào thực đơn bổ sung dinh dưỡng.
Một số lưu ý quan trọng khi ăn trứng
để đảm bảo sức khỏe
-
Không ăn trứng sống hoặc lòng đào: Dễ nhiễm khuẩn Salmonella gây ngộ độc thực phẩm.
-
Hạn chế chiên rán nhiều dầu mỡ: Cách chế biến này làm tăng calo và chất béo bão hòa, không tốt cho tim mạch.
-
Kết hợp với rau xanh: Giúp cân bằng dinh dưỡng, bổ sung chất xơ, hạn chế hấp thu cholesterol xấu.
-
Ăn với liều lượng vừa phải: Người khỏe mạnh có thể ăn 4–6 quả/tuần.
- Sau khi ăn trứng, tuyệt đối không uống trà ngay lập tức, vì protein trong trứng kết hợp với axit tannic trong trà có thể gây khó tiêu và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
- Tránh ăn trứng và uống sữa đậu nành cùng lúc, vì chúng sẽ cản trở sự hấp thu các dưỡng chất quan trọng từ cả hai món này.
- Trứng sống hoặc lòng đào có thể tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc thực phẩm, nôn ói và nhiễm khuẩn. Đồng thời, cũng không nên luộc trứng quá chín vì sẽ làm mất đi phần lớn dưỡng chất.
- Tránh ăn trứng gà đã để qua đêm, vì vi khuẩn có thể phát triển và gây hại cho sức khỏe.
- Kết hợp trứng với thịt thỏ, quả hồng, hoặc óc heo là điều không nên, vì có thể gây ra phản ứng không tốt cho cơ thể.
- Chiên trứng cùng tỏi là một sự kết hợp sai lầm, không chỉ ảnh hưởng đến hương vị mà còn có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Sau khi ăn trứng, không nên sử dụng thuốc kháng viêm ngay, vì có thể gây tổn hại đến dạ dày và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
Mặc dù trứng gà mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng, việc tiêu thụ cần cân nhắc kỹ trong một số trường hợp đặc biệt. Nếu bạn thuộc nhóm đối tượng không nên ăn trứng gà, hãy chú ý để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng thực đơn khoa học, giúp cơ thể khỏe mạnh và cân bằng dinh dưỡng.
Tóm lại, trứng là thực phẩm bổ dưỡng, nhưng không có nghĩa là ai cũng nên ăn nhiều mỗi ngày. Người khỏe mạnh có thể tận dụng lợi ích từ trứng nếu ăn đúng cách và điều độ. Với các nhóm người có bệnh lý đặc biệt như tim mạch, tiểu đường, thận, gan hay dị ứng, việc ăn trứng cần được cân nhắc kỹ và có sự tư vấn từ chuyên gia y tế để bảo đảm an toàn.