Đi công tác Đà Lạt, tôi tình cờ gặp lại vợ cũ, sau một đêm mặn nồng, màu đỏ trên chăn làm tôi đứng người

Đà Lạt những ngày cuối tháng Mười một thường đón người ta bằng những cơn mưa rả rích và cái lạnh cắt da, thứ không khí đặc quánh mùi nhựa thông và sự cô độc.

Tôi ghét Đà Lạt. Với tôi, thành phố này giống như một người đàn bà đẹp nhưng u sầu, luôn chực chờ nuốt chửng những kẻ yếu lòng vào trong nỗi buồn thăm thẳm của nó.

Vậy mà tôi đang ở đây, trong chuyến công tác kéo dài ba ngày để thẩm định dự án khu nghỉ dưỡng mới ở hồ Tuyền Lâm.

Mười một giờ đêm. Quầy bar của khách sạn vắng tanh, chỉ còn lại tiếng nhạc Jazz dìu dặt phát ra từ chiếc loa cổ điển ở góc phòng và tiếng lách cách của đá va vào thành ly thủy tinh. Tôi ngồi một mình ở góc khuất nhất, xoay xoay ly Whiskey đã tan gần hết đá, mắt nhìn vô định ra cửa kính mờ hơi nước.

Cuộc đời tôi ở tuổi ba mươi lăm có thể gói gọn trong hai từ: “Thành đạt” và “Rỗng tuếch”. Tôi có tiền, có địa vị, nhưng lại thiếu đi một nơi chốn thực sự để trở về. Sau cuộc ly hôn ồn ào cách đây bốn năm, tôi lao vào công việc như một con thiêu thân, lấp đầy khoảng trống trong căn hộ penthouse lạnh lẽo bằng những hợp đồng tiền tỷ và những mối tình một đêm chóng vánh, vô vị.

Cánh cửa gỗ nặng nề của quán bar kẽo kẹt mở ra. Một luồng gió lạnh ùa vào, mang theo mùi mưa và mùi hương nước hoa thoang thoảng. Tôi ngẩng lên theo phản xạ. Và rồi, cả cơ thể tôi cứng đờ.

Người phụ nữ vừa bước vào đang rũ nước mưa trên chiếc áo măng tô màu be. Mái tóc đen dài, uốn xoăn nhẹ ở đuôi xõa xuống bờ vai gầy guộc. Cô ấy quay sang nói gì đó với người phục vụ, góc nghiêng khuôn mặt hiện lên dưới ánh đèn vàng vọt của quầy bar sắc sảo và quen thuộc đến đau lòng.

Là Lam. Vợ cũ của tôi.

Bốn năm không gặp. Bốn năm kể từ ngày chúng tôi ký vào tờ đơn ly dị và cô ấy xách vali rời khỏi nhà, không ngoảnh lại dù chỉ một lần. Tôi đã tưởng mình quên sạch từng đường nét trên khuôn mặt ấy, nhưng hóa ra, ký ức chỉ đang ngủ đông, đợi đúng khoảnh khắc này để sống dậy, cào cấu vào tim gan. Lam trông khác quá. Cô ấy đẹp hơn, mặn mà hơn, nhưng cũng toát lên vẻ gì đó phong trần và bất cần đời mà Lam của ngày xưa – một cô giáo dạy văn hiền lành – không bao giờ có.

Như cảm nhận được ánh nhìn chằm chằm của tôi, Lam quay lại. Bốn mắt nhìn nhau. Tôi nín thở, chờ đợi một phản ứng. Sự ngạc nhiên? Giận dữ? Hay khinh bỉ? Nhưng không. Lam nhìn tôi, đôi mắt đen láy tĩnh lặng như mặt hồ không gợn sóng. Cô ấy khẽ nghiêng đầu, nở một nụ cười mỉm, rồi cầm ly rượu vang đỏ vừa gọi, bước thẳng về phía bàn tôi.

“Chỗ này còn trống chứ?” – Giọng Lam vang lên, khàn hơn xưa một chút, nhưng vẫn ấm áp lạ thường.

Tôi lúng túng đứng dậy:

“Lam… Em… dĩ nhiên rồi. Mời em ngồi.”

Cô ấy ngồi xuống đối diện tôi, tháo chiếc khăn lụa quàng cổ, để lộ xương quai xanh mảnh dẻ. Mùi hương Santal 33 nồng nàn tỏa ra từ người cô ấy.

“Lâu quá không gặp, Huy.” – Cô ấy nâng ly – “Trông anh phong độ hơn xưa đấy. Vẫn thích ngồi góc tối và uống Whiskey rẻ tiền sao?”

Chúng tôi bắt đầu nói chuyện. Cô ấy chủ động gạt bỏ quá khứ đau buồn bằng một câu nói đầy ẩn ý: “Đêm nay chúng ta không nói chuyện cũ. Em chỉ là một lữ khách tình cờ ghé qua, và anh cũng vậy.”

Càng nói, tôi càng bị cuốn vào cô ấy. Cảm giác tội lỗi và hối tiếc hòa lẫn với khao khát chiếm hữu lại trỗi dậy mạnh mẽ. Khi men rượu ngấm dần, Lam nhìn sâu vào mắt tôi và hỏi liệu tôi có hạnh phúc không. Câu trả lời thành thật của tôi dẫn đến cái nắm tay siết chặt và lời mời gọi đầy mê hoặc: “Phòng 304. Ngay trên đầu anh thôi.”

Phần 2 

Cánh cửa phòng 304 khép lại, nhốt chặt chúng tôi trong không gian tranh tối tranh sáng.

Chúng tôi lao vào nhau như hai kẻ chết khát tìm thấy nguồn nước. Nu/hon của Lam cuong/nhiet, dữ dội, khác hẳn với sự e ấp ngày xưa. Cô ấy chủ động cởi bỏ lớp áo măng tô, rồi chiếc váy lụa mỏng manh rơi xuống sàn.

Trong men say và dục vọng, tôi om/chat lấy cơ thể cô ấy, cảm nhận từng đường cong quen thuộc. Nhưng có gì đó là lạ. Cơ thể cô ấy lạnh hơn tôi nhớ, và trên vai phải – nơi ngày xưa có một nốt ruồi son – giờ đây phẳng lì.

“Huy…” – Lam thì thầm vào tai tôi, hơi thở nóng hổi – “Hãy yeu/em như thể đây là đêm cuối cùng. Đừng nghĩ gì cả. Chỉ đêm nay thôi.”

Câu nói ấy như một mệnh lệnh. Tôi gạt bỏ mọi nghi hoặc, mọi lý trí. Lam nhiệt tình đáp lại, nhưng đôi lúc, trong ánh mắt cô ấy lóe lên một nỗi buồn sâu thẳm.

Gần về sáng, khi cả hai đã rã rời, Lam nằm gọn trong vòng tay tôi, đầu gối lên ngực tôi.

“Ngủ đi anh,” – Cô ấy thì thầm – “Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.”

Tôi hôn lên tóc cô ấy, chìm vào giấc ngủ sâu nhất trong suốt bốn năm qua, với hy vọng ngày mai sẽ là một khởi đầu mới.

Phần 3: Vệt Son Trên Ga Giường

Ánh nắng chiếu vào mặt khiến tôi giật mình tỉnh dậy. Khi quờ tay sang bên cạnh, chỉ còn hơi lạnh.

Tôi ngồi bật dậy.

Căn phòng trống trơn. Không có Lam. Không có vali. Không có bất kỳ dấu vết nào của một người đàn bà vừa qua một đêm dài ở đây.

Cho đến khi tôi cúi xuống.

Trên ga giường, ở nơi Lam nằm, là một vệt son đỏ thẫm, loang nhẹ như máu nhưng không phải máu. Bên cạnh là một chiếc túi vải nhỏ, bên trong có một thỏi son cũ màu đã phai và nắp bị nứt. Kỷ vật ngày xưa.

Kèm theo đó là một mảnh giấy gấp gọn:

**“Huy,

Đêm qua… cảm ơn anh.

Em không ngủ lại vì sợ anh thấy buổi sáng của em – một phiên bản mệt mỏi, đau đớn và chẳng giống Lam ngày xưa nữa.

Sau vụ tai nạn ba năm trước, em bị di chứng đau mãn tính. Thuốc mạnh giúp em cầm cự, nhưng sáng dậy thường tệ lắm. Em không muốn để lại cho anh hình ảnh đó.

Em về Đà Lạt sống ẩn vì không chịu được đám đông và stress nữa. Em không còn là cô Lam hiền lành năm xưa.

Thỏi son dính trên ga là món quà anh tặng em năm thứ ba kết hôn. Nó vỡ từ lâu, nhưng em vẫn mang theo. Đêm qua, nó lại vỡ thêm lần nữa.”**

Tôi nắm tờ giấy, tay run lên.

Mọi thứ xâu chuỗi lại:

– Cơ thể cô lạnh hơn.

– Nốt ruồi trên vai mờ đi vì vết sẹo từ lần phẫu thuật.

– Những cơn thở dốc.

– Vẻ cam chịu trong mắt.

– Và câu nói: “Chỉ đêm nay thôi.”

Lam không quay về để nối lại gì.

Cô chỉ muốn gặp tôi một lần — như một người cũ tìm chút bình yên.

Tôi buông thõng tờ giấy, nhìn vệt son đỏ còn in trên ga giường. Một vệt nhỏ thôi mà như đánh dấu cả quãng đường hai đứa đi lạc mất nhau.

Tôi đưa tay quệt vệt son lên môi. Vị son đắng nghẹn.

Đắng không phải vì mất mát, mà vì sự thật rằng đôi khi người ta rời đi không phải vì hết yêu…

mà vì họ không còn tin họ xứng đáng được ở lại.

Phần 4: Đường Mưa Đà Lạt

Tôi ngồi chết lặng thêm vài phút trước khi sự hoảng hốt ập đến.

Lam rời đi — nhưng đi đâu?

Cô sống ở Đà Lạt, nhưng Đà Lạt rộng lớn quá, mù sương quá, và đời cô giờ như một ngôi nhà luôn khóa cửa.

Tôi khoác áo vào, lao xuống sảnh khách sạn như người mất trí.

“Anh có thấy cô gái tối qua—?” tôi hỏi lễ tân, giọng khản đặc.

Cậu lễ tân ngập ngừng:

“Cô ấy đi lúc năm giờ sáng, anh ạ. Bắt taxi ra hướng hồ Tuyền Lâm. Không để lại thông tin.”

Năm giờ sáng.

Lam đã rời đi lúc trời vẫn còn tối, cái lạnh còn cắn vào từng lớp áo, và tôi đang ngủ vùi trong vòng tay cô.

Tôi chạy ra ngoài. Cơn mưa lất phất rơi, mảnh và nhẹ như tơ nhện. Không taxi. Không bóng người. Đà Lạt buổi sáng thật vắng đến nỗi bước chân mình vọng lại nghe cũng thấy đau.

Tôi mở điện thoại, tìm số Lam.

Không có. Cô đã đổi số từ bốn năm trước.

Tôi lục cả email cũ, cả những tin nhắn xóa đi xóa lại. Không gì ngoài khoảng trống.

Nhưng tôi nhớ một điều.

Ngày xưa, mỗi khi buồn, Lam thường ra đồi thông phía sau tu viện Trappist, nơi cô bảo là “thế giới duy nhất khiến em thấy lòng yên lại”.

Tôi gọi taxi, lao đến đó trong mưa.

Đồi thông – nơi cũ

Mặt đất ẩm lạnh.

Mùi nhựa thông nồng lên theo từng bước chân tôi. Con đường mòn ngày xưa Lam hay dẫn tôi đi giờ mọc đầy rêu, trơn trượt. Tôi vừa đi vừa thở dốc vì độ dốc và vì nỗi sợ mơ hồ như một bàn tay bóp chặt lấy tim mình.

Đến lưng chừng dốc, tôi dừng lại.

Một bóng người đang ngồi bên tảng đá lớn, lưng quay về phía tôi, chiếc măng-tô màu be quen thuộc, tóc xõa nhẹ trong gió.

Tim tôi như bị ai siết lại.

“Lam…” — tôi gọi nhỏ.

Cô không quay lại.

Nhưng tôi thấy vai cô khẽ run.

Tôi bước đến, đứng sau lưng cô.

“Em đi mà không nói gì với anh. Làm anh tưởng em…” Tôi cắn môi, không nói hết được.

“Anh không nên đến.”

Giọng cô nhẹ như hơi thở, nhưng không lạnh lẽo. Chỉ… mệt.

“Anh phải đến.” – tôi đáp.

Lần này cô quay lại.

Gương mặt Lam trong sương mờ khiến tôi nghẹn lại. Không son phấn, không phòng thủ. Chỉ còn người phụ nữ cũ của tôi – mảnh mai, tổn thương, và trưởng thành theo một cách tôi chưa bao giờ kịp nhận ra.

“Em không đủ sức để… bắt đầu lại.”

Cô nói, mắt hướng xuống đất.

“Anh không đến để bắt đầu lại.” – tôi nói, chậm và chắc – “Anh đến vì em đi trong im lặng. Và anh thì… anh không chịu nổi thêm một lần đánh mất em mà không biết lý do.”

Lam cười rất nhẹ, kiểu cười chỉ tồn tại khi người ta đã mệt quá để khóc.

“Huy, em không trốn anh. Em chỉ trốn chính mình. Em không giống trước nữa. Em không khỏe, không vui, không ổn định. Em thức dậy mỗi sáng với cái đầu đau như búa bổ và những cơn co rút sau tai nạn… Em không muốn ai phải nhìn thấy những thứ đó.”

Tôi ngồi xuống cạnh cô, không chạm vào, chỉ đặt bàn tay lên tảng đá lạnh.

“Vậy để anh nhìn.” – tôi nói – “Nếu em đau, anh ngồi cạnh em. Nếu em mệt, anh chờ em. Nếu em sợ, anh ôm em. Em không cần phải là Lam hoàn hảo của ngày xưa. Anh chỉ cần em… của bây giờ.”

Cô khẽ hít một hơi.

“Nhưng Huy… em vẫn chưa tha thứ cho anh.”

Giọng cô mềm, nhưng thật.

Tôi gật đầu.

“Anh chưa từng xin điều đó.”

Tôi nhìn thẳng vào mắt cô:

“Anh không đến đây để đòi lại tình yêu. Anh đến để trả món nợ anh nợ em — sự thấu hiểu mà ngày xưa anh không đủ trưởng thành để trao.”

Lam quay mặt đi, nhìn xuống rừng thông trải mờ dưới lớp sương.

Một lúc lâu sau, cô nói:

“Em chỉ có thể cho anh một điều… Một cà phê. Không hứa gì. Không tương lai. Không cam kết.”

Tôi cười, nhẹ như gió.

“Anh nhận.”

Lam đứng dậy. Lưng cô thẳng nhưng bước chân vẫn hơi chậm.

Chúng tôi bước xuống dốc, không nắm tay nhau, nhưng khoảng cách nhỏ giữa hai người lại ấm kỳ lạ.

Như thể sau một đêm đi lạc vào quá khứ, cả hai đang học cách bước về phía tương lai – từng chút một, chậm rãi và thành thật.

Phía cuối con đường, quán cà phê gỗ nhỏ hiện ra trong màn sương.

Lam khẽ hỏi:

“Huy… Anh có lạnh không?”

Tôi nhìn cô, thấy đôi mắt cô đã mềm đi một chút.

“Không. Vì đang đi bên em.”

Lam không trả lời, nhưng khóe môi cô nhếch lên – rất nhẹ, rất nhỏ – như tia nắng đầu tiên xuyên qua mưa Đà Lạt.

Và tôi biết…

Chúng tôi chưa quay lại với nhau.

Nhưng chúng tôi đang quay lại về phía nhau.

Chia sẻ bài viết:

Theo Tạp chí Sở hữu trí tuệ Copy link

Link bài gốc

Copy Link
https://sohuutritue.net.vn/di-cong-tac-da-lat-toi-tinh-co-gap-lai-vo-cu-sau-mot-dem-man-nong-mau-do-tren-chan-lam-toi-dung-nguoi-d340041.html