9 dấu hiệu UT phổi giai đoạn đầu bạn không nên bỏ qua

Ở giai đoạn đầu, ung thư phổi thường không có triệu chứng rõ ràng. Dưới đây là 9 dấu hiệu cảnh báo sớm mà bạn nên lưu ý và đi khám kịp thời.

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất trên thế giới. Đây là căn bệnh khởi phát từ phổi, hay còn gọi là khối u ác tính trong đường hô hấp. Khi một khối u hình thành trong phổi, nó có thể phát triển nhanh chóng về kích thước, xâm lấn và chèn ép các cơ quan xung quanh. Hai lá phổi đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí của cơ thể, giúp hấp thụ oxy khi hít vào và loại bỏ carbon dioxide (CO2) khi thở ra. Khi chức năng này bị ảnh hưởng do sự xuất hiện của khối u, cơ thể sẽ gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Có hai loại ung thư phổi chính:

1.Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Đây là loại ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% các trường hợp. Bao gồm ba loại chính:

-Ung thư biểu mô tuyến: Xuất phát từ các tế bào sản xuất chất nhầy biểu mô vùng ngoại vi, chiếm khoảng 40% các ca ung thư phổi. Mặc dù phần lớn các trường hợp liên quan đến hút thuốc lá, nhưng đây cũng là loại ung thư phổ biến nhất ở những người hút ít hơn 100 điếu thuốc trong đời.

-Ung thư biểu mô tế bào vảy (biểu bì): Chiếm khoảng 30%, thường phát triển ở các đường dẫn khí lớn trong phổi. Trong thời gian gần đây, tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy giảm, trong khi ung thư biểu mô tuyến có xu hướng gia tăng. Các khối u thường xuất hiện ở vị trí trung tâm, nơi các phế quản lớn nối với khí quản.

-Ung thư biểu mô tế bào lớn không phân biệt: Có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của phổi và không rõ là tế bào vảy hay ung thư biểu mô tuyến. Loại này phát triển và xâm lấn nhanh chóng hơn nhiều so với các loại ung thư phổi không tế bào nhỏ khác, và khó điều trị hơn.

2.Ung thư phổi tế bào nhỏ: Loại ung thư này phát triển và lây lan nhanh hơn so với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, chiếm khoảng 15% các trường hợp. Ung thư phổi tế bào nhỏ có khả năng di căn nhanh chóng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Đa số các ca ung thư này phát sinh ở các đường dẫn khí lớn (phế quản chính và phế quản thùy). Thường thì khi được chẩn đoán, bệnh đã vào giai đoạn nặng.

Thuốc lá là tác nhân hàng đầu gây ung thư phổi

Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi, chiếm tới 80% ca tử vong do ung thư phổi ở phụ nữ và 90% ở nam giới. Nam giới hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 23 lần, còn phụ nữ hút thuốc có nguy cơ cao gấp 13 lần.

Ngoài hai loại chính trên, một số trường hợp có thể xuất hiện các khối u phổi lành tính. Tuy nhiên, dù là u lành hay u ác tính, việc chẩn đoán và theo dõi bởi các chuyên gia y tế là vô cùng quan trọng để xác định bản chất khối u và có hướng điều trị phù hợp.

Ung thư phổi được xếp vào nhóm các bệnh ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất. Điều đáng lo ngại là nhiều trường hợp bệnh nhân phát hiện ung thư phổi khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, làm giảm khả năng điều trị hiệu quả. Nguyên nhân gây bệnh có thể bao gồm hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại, ô nhiễm không khí, yếu tố di truyền, hoặc nhiễm một số virus liên quan đến bệnh ung thư.

Những dấu hiệu nhận biết ung thư phổi giai đoạn đầu

Phát hiện ung thư phổi sớm giúp tăng cơ hội điều trị thành công. Dưới đây là 9 dấu hiệu cảnh báo có thể xuất hiện trong giai đoạn đầu của bệnh:

Cơn ho kéo dài

Ho dai dẳng không khỏi sau 2 – 3 tuần có thể là dấu hiệu bệnh ung thư phổi. Một số người cho rằng chứng ho này chỉ là kết quả của việc hút thuốc. Theo một nghiên cứu năm 2018, cả việc hút thuốc và giai đoạn ung thư phổi đều không liên quan đến mức độ nghiêm trọng của cơn ho ở những người bị ung thư phổi.

Khó thở

Người bệnh cảm thấy hụt hơi, tức ngực, cảm giác như không thở được, không có đủ không khí để hít thở. Ung thư phổi khiến đường thở bị thu hẹp, dẫn đến khó thở.

Ho ra m@’u

Ngay cả khi chỉ là lượng máu nhỏ, ho ra máu hoặc chất nhầy lẫn máu cũng là lý do nên đi bệnh viện kiểm tra. Ho ra máu có thể do ung thư phổi hoặc một vấn đề khác với phổi. Bất cứ ai trải qua triệu chứng này đều nên đi khám bác sĩ.

Đau ngực, tức ngực

Khi khối u phổi gây tức ngực hoặc chèn ép lên các dây thần kinh, người bệnh cảm thấy đau ở ngực, đặc biệt trở nên nặng hơn là khi hít thở sâu, ho hoặc cười.

Ung thư phổi có thể gây ra đau ngực do một số nguyên nhân, như khối u lớn chèn ép, ung thư di căn vào xương hoặc sự tích tụ dịch trong màng phổi. Cảm giác đau ngực do ung thư phổi thường trở nên nghiêm trọng hơn khi ho, cười hoặc thở sâu.

Vì đau ngực có thể là triệu chứng của những bệnh lý nghiêm trọng, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ cảm giác khó chịu nào không thể giải thích được ở khu vực này. Mọi cơn đau ngực kéo dài hoặc dữ dội cần được kiểm tra. Nếu bạn gặp các triệu chứng đặc trưng khác như cảm giác nặng nề ở ngực, đổ mồ hôi, buồn nôn, chóng mặt hoặc khó thở, hãy đến bác sĩ càng sớm càng tốt.

Khàn giọng

Một số người bị khàn giọng, giọng nói nghe có vẻ căng thẳng hoặc có tông trầm hơn, nhỏ hơn về âm lượng. Một khối u trong phổi có thể đè lên dây thần kinh điều khiển dây thanh âm. Khàn tiếng cũng do nhiều tình trạng khác gây ra, như là cảm lạnh hoặc viêm thanh quản.

Thở khò khè

Thở khò khè xuất hiện khi đường thở bị tắc một phần. Đây có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng, cảm lạnh, viêm phế quản; là triệu chứng của bệnh hen suyễn, viêm phổi, suy tim hoặc có thể là dấu hiệu của một tình trạng ung thư phổi nghiêm trọng.

Người mệt mỏi

Ung thư phổi khiến người bệnh bị thiếu máu do tế bào ung thư tiêu thụ hết chất dinh dưỡng của cơ thể, lấy đi năng lượng của cơ thể, hoặc do ăn uống kém hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.

Đau nhức cơ, xương

Ung thư phổi di căn đến xương có thể gây ra các triệu chứng đau xương, giới hạn vận động, cảm giác.

Đau tay, vai và mắt

Một loại ung thư phổi (khối u Pancoast Tobias) thường phát triển ở đỉnh phổi. Ngoài ảnh hưởng đến phổi, những khối u này có thể lan đến xương sườn, đốt sống của cột sống, dây thần kinh hoặc mạch máu, gây đau ở xương bả vai, lưng hoặc cánh tay.

Các khối u Pancoast cũng có thể gây ra các vấn đề về mắt. Người bệnh có dấu hiệu đồng tử của một bên mắt nhỏ hơn, mí mắt sụp xuống và ít tiết mồ hôi hơn so với nửa bên mặt còn lại. Các triệu chứng về mắt này được gọi là Hội chứng Horner.Tầm quan trọng của việc chẩn đoán và điều trị sớm.

Xuất hiện hạch cổ

Khi người bệnh tự sờ thấy khối hạch vùng cổ, đặc biệt là các hạch rắn chắc, to nhanh không đi kèm với các dấu hiệu viêm nhiễm vùng họng, miệng thì nên đến viện để nhận được thăm khám và tư vấn của các bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Sụt cân bất thường

Trong các trường hợp sự sụt cân diễn ra nhanh chóng mà không rõ nguyên nhân, không liên quan đến sự cắt giảm calo khẩu phần ăn, thì rất có thể do nguyên nhân bệnh ung thư gây ra.

Sụt cân không rõ nguyên nhân là một triệu chứng phổ biến của ung thư phổi. Một nghiên cứu vào năm 2017 về những người trưởng thành mắc ung thư phổi hoặc các bệnh lý đường tiêu hóa cho thấy 34,1% trong số họ đã bị giảm cân do ung thư khi được chẩn đoán. Thêm vào đó, giảm cân trước khi điều trị ung thư thường liên quan đến tiên lượng sống thấp hơn.

Ung thư phổi có thể gây sụt cân ở bệnh nhân vì nhiều nguyên nhân, bao gồm:

Chán ăn

Thay đổi trong chức năng miễn dịch

Thay đổi trong quá trình chuyển hóa

Thay đổi nội tiết tố

Tác dụng phụ của hóa trị (buồn nôn và nôn)

Tác dụng phụ của xạ trị (khó nuốt)

Giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng

Đau đầu, đau nửa đầu thường xuyên

Khi khối u phổi chèn ép gây áp lực lên tĩnh mạch chủ trên thì sẽ gây ra hiện tượng đau nhức đầu khó chịu. Đây là tĩnh mạch lớn vận chuyển máu từ phần trên của cơ thể về tim, nay bị tắc lại, khiến máu ứ lại, sức ép sẽ khiến người bệnh đau đầu, nặng hơn là đau nửa đầu thường xuyên. Ngoài ra, triệu chứng này cũng là một dấu hiệu cảnh báo các tế bào ung thư phổi đã di căn lên não.

Ngực to bất thường ở nam giới

Tình trạng ngực to bất thường ở nam giới có thể do các tế bào ung thư tác động lên hệ nội tiết, gây ra sự phát triển không bình thường của tuyến vú.

Các triệu chứng ung thư phổi thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, khiến nhiều người không nhận ra và bỏ qua giai đoạn quan trọng để điều trị triệt để. Vì vậy, bên cạnh việc thăm khám khi có dấu hiệu bất thường, việc tầm soát ung thư định kỳ là vô cùng cần thiết. Mọi người nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ từ 1-2 lần mỗi năm để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh và điều trị kịp thời từ giai đoạn đầu.

Các loại ung thư phổi có mấy giai đoạn?

Ung thư thường được phân loại dựa trên kích thước của khối u ban đầu và mức độ xâm lấn các mô xung quanh (T = Tumor); tình trạng di căn đến các hạch bạch huyết (N = Node); và có di căn các cơ quan khác hay không (M = Metastasis). Mỗi loại ung thư đều có những tiêu chí riêng để phân giai đoạn.

1. Giai đoạn bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ

Trong thực hành lâm sàng, ung thư phổi tế bào nhỏ được chia thành 2 giai đoạn chính:

Giai đoạn khu trú: Tế bào ung thư xuất hiện ở một bên phổi và các hạch bạch huyết (bao gồm hạch trung thất, hạch trên đòn) cùng bên với phổi có u.

Giai đoạn lan tràn: Tế bào ung thư lan rộng, đến phổi và các hạch bạch huyết đối bên phổi có u, lan rộng ra ngoài phổi, di căn đến các cơ quan khác (não, gan, xương, thượng thận…).

Hầu hết các trường hợp phát hiện mắc ung thư phổi thường ở giai đoạn muộn do triệu chứng ung thư phổi giai đoạn đầu không đặc trưng.

2. Giai đoạn bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ

Ung thư phổi không tế bào nhỏ bao gồm 4 giai đoạn, tương ứng với mức độ lây lan của tế bào ung thư. Việc xác định ung thư thuộc giai đoạn nào giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp cũng như có thể đánh giá được tiên lượng và dự hậu của bệnh. Giai đoạn ung thư phổi không tế bào nhỏ bao gồm:

Giai đoạn 0 (tại chỗ): Ung thư nằm ở lớp lót trong cùng của phổi hoặc phế quản, ung thư chưa lan sang các phần khác của phổi hoặc ra ngoài phổi.

Giai đoạn I: Ung thư khu trú tại một bên phổi, chưa lan ra ngoài phổi nên có thể tiến hành phẫu thuật cắt bỏ. Giai đoạn này được chia thành 2 giai đoạn bao gồm giai đoạn IA (u <3cm) và giai đoạn IB (u > 3cm nhưng < 4cm).

Giai đoạn II: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết cùng bên phổi có u hoặc có nhiều khối u trong cùng một thùy của phổi, chưa ghi nhận di căn cơ quan xa. Giai đoạn II chia thành IIA và IIB.

Giai đoạn III: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch hoặc cấu trúc lân cận, hoặc có nhiều khối u ở một thùy khác của cùng một phổi. Giai đoạn III được phân chia thành các giai đoạn: IIIA, IIIB và IIIC, tương ứng với kích thước khối u lớn và xâm lấn các hạch bạch huyết xung quanh, chưa di căn cơ quan xa.

Giai đoạn IV: Ung thư đã lan sang phổi còn lại, tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng tim, hoặc di căn các cơ quan ở xa.

Phát hiện sớm ung thư phổi có thể giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

Chụp X-quang phổi để phát hiện bất thường.

Chụp CT (cắt lớp vi tính) giúp quan sát chi tiết hơn.

Sinh thiết mô phổi để xác định loại ung thư.

Xét nghiệm máu và marker ung thư để hỗ trợ đánh giá tình trạng bệnh.

Điều trị ung thư phổi tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến gồm:

Phẫu thuật loại bỏ khối u.

Xạ trị tiêu diệt tế bào ung thư bằng tia xạ năng lượng cao.

Hóa trị sử dụng thuốc tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch trị liệu dành cho các trường hợp ung thư có đột biến gene.

Các đối tượng có nguy cơ cao cần được sàng lọc ung thư phổi

Hầu hết bệnh nhân mắc ung thư, bao gồm cả ung thư phổi, thường phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn khi đã xuất hiện triệu chứng. Vì vậy, việc phát hiện sớm ung thư phổi, ngay cả khi chưa có triệu chứng, là rất quan trọng.

Tầm soát ung thư phổi là phương pháp phát hiện bệnh ở những người khỏe mạnh nhưng có nguy cơ cao mắc ung thư phổi. Việc sàng lọc này được thực hiện hàng năm bằng phương pháp chụp cắt lớp vi tính lồng ngực liều thấp (Low-dose CT scan) để phát hiện khối u.

Theo khuyến cáo của Trung tâm Dự phòng và Kiểm soát bệnh tật Hoa Kỳ (US-CDC), những đối tượng sau đây cần được sàng lọc ung thư phổi định kỳ:

Người có tiền sử hút thuốc lá, đặc biệt là những người hút từ 20 năm trở lên.

Người trên 50 tuổi và đã hút thuốc trong hơn 10 năm.

Người hút thuốc trên 20 bao/năm (bao/năm được tính bằng số bao hút mỗi ngày nhân với số năm hút thuốc. Ví dụ: hút 1 bao/ngày trong 20 năm tương đương 20 bao/năm; hút 2 bao/ngày trong 10 năm cũng là 20 bao/năm).

Người hiện vẫn đang hút thuốc hoặc đã bỏ thuốc trong vòng 15 năm.

Người từ 50 đến 80 tuổi.

Người từng mắc ung thư phổi và đã điều trị khỏi ít nhất 5 năm.

Người có người thân mắc ung thư (bao gồm ung thư phổi hoặc các loại ung thư khác) trước tuổi 60.

Người làm việc trong môi trường tiếp xúc với bụi phổi, khói (khói bếp, khói thuốc, nhang, amiăng), phóng xạ.

Người mắc các bệnh phổi mãn tính (COPD, lao phổi, …) hoặc đã từng mắc ung thư khác.

Đặc biệt, những người có tiếp xúc thuốc lá thụ động (như người thân, vợ chồng, con cái của người hút thuốc) cũng cần được sàng lọc ung thư phổi.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn đầu

Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ ung thư phổi, đặc biệt ở những người có thói quen hút thuốc hoặc sống trong môi trường có người hút thuốc, việc đến cơ sở y tế để thăm khám và chẩn đoán bệnh là rất quan trọng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều trị và kết quả sống sót của bệnh nhân.

Hình ảnh chụp CT scanner lồng ngực

Các phương pháp chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn đầu thường được sử dụng bao gồm:

Chụp X-quang ngực

Chụp X-quang ngực là kỹ thuật giúp chụp lại các cơ quan và khung xương trong lồng ngực. Tia X-quang có khả năng xuyên qua cơ thể và tạo ra hình ảnh của các bộ phận bên trong. Phương pháp này có thể phát hiện các bất thường hoặc khối u tại phổi, tuy nhiên, đối với các khối u quá nhỏ, hiệu quả của X-quang không cao. Vì vậy, bác sĩ thường kết hợp chụp X-quang với phương pháp chụp CT lồng ngực.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) lồng ngực

Chụp cắt lớp vi tính (CT) giúp bác sĩ phát hiện các bệnh lý ở khu vực xương sườn, phổi, phế quản, mạch máu, tim và trung thất. So với X-quang, CT có khả năng phát hiện cả các khối u nhỏ và tình trạng của hạch trung thất, giúp bác sĩ đánh giá mức độ tiến triển của bệnh.

Nội soi phế quản

Nội soi phế quản là kỹ thuật sử dụng ống soi mềm có gắn đèn chiếu sáng, đưa vào khí quản qua mũi để bác sĩ quan sát trực tiếp hình dạng và kích thước của khối u, cũng như khoảng cách của nó so với ngã ba khí quản. Phương pháp này cũng cho phép bác sĩ thực hiện sinh thiết khối u nếu cần thiết.

Mô bệnh học

Mô bệnh học là một trong những phương pháp chính để chẩn đoán ung thư phổi. Bác sĩ sẽ lấy mẫu khối u thông qua nội soi phế quản hoặc sinh thiết qua thành ngực và tiến hành xét nghiệm. Các chỉ dấu u như SCC, CEA, Cyfra 21-1 và NSE có thể tăng cao trong trường hợp ung thư phổi.

Nếu ung thư phổi được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân có thể kéo dài trên 5 năm sau phẫu thuật, đạt từ 40-50%. Tuy nhiên, khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, khả năng điều trị sẽ trở nên khó khăn hơn.

Phòng ngừa ung thư phổi

Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng một số biện pháp có thể giảm nguy cơ mắc bệnh:

Bỏ thuốc lá: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu, bỏ thuốc sẽ giúp giảm nguy cơ đáng kể.

Tránh khói thuốc thụ động: Không tiếp xúc với môi trường có khói thuốc.

Giữ môi trường sống trong lành: Tránh ô nhiễm không khí, hóa chất độc hại.

Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống khoa học, tập thể dục, và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Ung thư phổi là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, cơ hội sống sót có thể được cải thiện. Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra kịp thời.

Chia sẻ bài viết:

Theo Tạp chí Sở hữu trí tuệ Copy link

Link bài gốc

Copy Link
https://sohuutritue.net.vn/9-dau-hieu-ut-phoi-giai-doan-dau-ban-khong-nen-bo-qua-d270818.html