Cô gái ấy – Mai – nói trong nước mắt, rồi đặt đứa bé đỏ hỏn xuống trước cửa phòng trọ.
Anh chết lặng.
Không giấy tờ. Không bằng chứng. Không một lời xin lỗi rõ ràng – chỉ có tiếng khóc yếu ớt phát ra từ tấm khăn quấn sơ sài.
Mai bước đi, quay lưng lại như thể chưa từng tồn tại trong đời anh.
Khi ấy, anh 34 tuổi. Vừa thất nghiệp. Mất cả công ty nhỏ do làm ăn thua lỗ. Sống co ro trong căn phòng trọ ẩm thấp, tường mốc, giường gãy.
Người thân bảo anh điên. Họ hàng thì cười cợt. Bạn bè khuyên:
– “Không chắc là con anh đâu. Nhận nuôi nó rồi vướng cả đời.”
Nhưng anh không nỡ.
Đứa bé nhìn anh bằng đôi mắt đen láy, mướt nước. Có điều gì đó khiến anh không thể ngoảnh mặt làm ngơ. Anh lặng lẽ ôm nó vào lòng.
Đặt tên con là Minh – như một tia sáng mong manh len vào cuộc đời u tối của mình.
Từ đó, anh bắt đầu hành trình làm cha đơn thân.
Ban ngày đi phụ hồ, khuân vác thuê. Đêm về chạy xe ôm, bốc hàng đêm. Có lúc phải xin cơm từ thiện, có lúc vét từng đồng lẻ mua hộp sữa nhỏ.
Không ai hiểu tại sao anh lại chọn cách sống khổ sở ấy – nhưng anh hiểu:
Chỉ cần con đủ sữa, đủ chăn ấm, đủ tiếng ru ngủ mỗi tối, là anh thấy đời không còn hoang phí.
Những năm đầu, Minh hay khóc khi bị bạn chọc: “Mày không có mẹ hả?”
Mỗi lần như thế, anh chỉ biết ôm con vào lòng, thì thầm:
– “Mẹ con đang ở một nơi rất xa. Khi nào con lớn, mẹ sẽ quay về.”
Một lời nói dối, kéo dài gần hai thập kỷ.
Có lúc, anh cũng từng nghĩ đến việc tìm lại Mai. Nhưng anh không còn địa chỉ, không số điện thoại, không người quen chung. Cô biến mất như chưa từng tồn tại.
Thay vào đó, anh làm giấy khai sinh cho con bằng một mối quan hệ quen biết ở phường. “Tên mẹ: không rõ”. Nhưng Minh vẫn được đến trường, được tiêm chủng, được sống như bao đứa trẻ khác – nhờ sự kiên nhẫn của một người cha lầm lũi nhưng kiên cường.
22 năm trôi qua.
Minh giờ là một chàng trai cao lớn, chững chạc, đậu thủ khoa ngành Kỹ sư Xây dựng – trùng hợp thay, chính là giấc mơ dở dang năm xưa của anh.
Ngày lễ tốt nghiệp, anh dậy từ 4 giờ sáng. Tự là phẳng chiếc sơ mi cũ, mua một bó hướng dương – loài hoa con thích nhất.
Ngồi lọt thỏm giữa khán đài đông nghịt người, anh nghẹn ngào khi nghe tên con được xướng lên trên bục vinh danh.
Nhưng rồi, khi đám đông bắt đầu tản ra, anh lặng người khi thấy một người phụ nữ đứng trước cổng trường.
Mai.
Cô vẫn đẹp. Trang điểm nhẹ. Váy hàng hiệu, nước hoa nhè nhẹ – trái ngược hoàn toàn với hình ảnh người mẹ ngày xưa từng khóc lóc trước cửa trọ.
Cô đứng đó, cầm một hộp quà lớn, mắt lặng lẽ nhìn về phía lễ đài.
– “Tôi… chỉ muốn cho nó biết, mẹ nó vẫn còn sống,” cô nói nhỏ, mắt tránh ánh nhìn của anh.
Anh siết chặt tay.
– “Đừng phá ngày của nó. Nó chưa biết gì cả. Và tôi cũng không muốn nó tổn thương.”
Mai lặng im một lúc. Rồi thở dài:
– “Tôi không đòi lại gì đâu. Chỉ muốn đứng xa xa… để con tôi thấy tôi đã từng tồn tại.”
Anh nhìn cô. Trong một giây, lòng anh không còn giận. Chỉ thấy tiếc nuối cho những năm tháng con mình thiếu vắng một người mẹ.
Minh bước ra khỏi sân khấu, tay cầm bằng tốt nghiệp. Gương mặt sáng bừng.
Anh định chạy lại ôm con. Nhưng Minh khựng lại. Ánh mắt cậu dừng ở người phụ nữ đang đứng xa xa, mỉm cười.
Cả sân trường như ngừng thở.
Minh bước chậm đến gần cô. Mắt ánh lên vẻ ngờ vực.
Mai chủ động đưa hộp quà ra, khẽ nói:
– “Mẹ chúc mừng con. Mẹ… là người đã sinh ra con.”
Một khoảng lặng dài tưởng như không bao giờ kết thúc.
Rồi Minh lùi lại một bước. Mắt cậu nhìn sang anh – người đàn ông đứng lặng phía sau, gầy guộc, tay cầm bó hoa hơi nhàu.
Giọng Minh run, nhưng rõ ràng:
– “Cô sinh ra tôi. Nhưng người nuôi tôi, dạy tôi, chăm sóc từng giấc ngủ… đang đứng ở kia.”
Cậu quay lại. Bước nhanh. Rồi ôm chặt lấy anh giữa đám đông.
– “Con không cần ai khác là mẹ. Bố là đủ rồi!”
Anh không nói được gì. Chỉ biết ôm con, rồi bật khóc – như một đứa trẻ sau 22 năm dồn nén.
Mai chết lặng.
Cô không ngờ đứa con mà mình từng bỏ rơi lại có thể yêu thương người đàn ông ấy đến thế.
Cô lặng lẽ rời đi, hộp quà vẫn nằm đó – chỏng chơ giữa sân trường rực nắng.
Còn anh – người từng bị bỏ lại với một sinh linh nhỏ bé – giờ đây, chính là người được chọn.
Không cần danh phận.
Không cần máu mủ rõ ràng.
Chỉ cần 22 năm tình thương không điều kiện… là đủ để trở thành “cha”.
…..
6 tháng sau.
Minh đứng trước một quán cà phê nhỏ ven hồ, gió nhẹ lay động tán cây. Cậu đã hẹn gặp mẹ – sau nhiều lần bà nhắn tin, gọi điện, gửi thư tay, thậm chí đứng đợi hàng giờ trước cổng công ty cậu chỉ để nói một lời: “Mẹ xin lỗi”.
Khi Mai bước tới, đôi mắt cô thâm quầng, dáng vẻ không còn bóng bẩy như buổi lễ tốt nghiệp hôm ấy. Cô không còn trang điểm. Không còn mùi nước hoa sang trọng. Chỉ là một người mẹ – bình thường nhưng đầy khao khát được chuộc lại lỗi lầm.
Minh mời cô ngồi. Không nói vội.
Mai mở túi, lấy ra một tấm ảnh cũ đã nhòe góc – là bức ảnh siêu âm duy nhất cô giữ từ ngày mang thai Minh. Giọng cô run lên:
– “Mẹ không mong con tha thứ hết. Mẹ biết mình đã đánh mất cả thanh xuân của con. Nhưng sáu tháng qua, mẹ đã sống rất khác. Mẹ đi làm lại, mẹ học cách nấu ăn, học cách lắng nghe… Chỉ để một ngày, nếu con mở lòng, mẹ có thể là người mẹ đúng nghĩa.”
Minh im lặng rất lâu. Rồi nhẹ nhàng đặt tay lên tấm ảnh:
– “Con không trách mẹ nữa. Chỉ là… với con, mẹ không phải là người ra đi một lần. Mà là ra đi mỗi ngày trong suốt hai mươi hai năm.”
Câu nói khiến Mai bật khóc.
Minh cúi đầu. Giọng chậm rãi:
– “Nhưng bố nói với con: ‘Mẹ đang ở rất xa. Một ngày nào đó, sẽ quay lại.’ Con đã tin điều đó quá lâu để giờ đây… con không muốn ghét mẹ thêm nữa.”
Cậu ngẩng lên, nhìn vào mắt cô:
– “Mình bắt đầu lại. Từ đầu. Nhưng từ từ, mẹ nhé. Đừng vội gọi con là ‘con trai’, đừng vội ôm con. Cứ như hai người bạn mới quen, học cách hiểu nhau lại… từng chút một.”
Mai gật đầu, nước mắt lăn dài. Với cô, đó đã là món quà lớn nhất đời.
Về phần người cha, ông không hỏi quá nhiều. Ngày Minh kể chuyện đã gặp lại mẹ, ông chỉ im lặng rất lâu, rồi cười buồn:
– “Con lớn rồi. Bố không giữ con như một đứa bé nữa. Ai có mặt trong đời con, là do con chọn. Dù là mẹ ruột, hay… là bố.”
Minh nhìn bố, nắm lấy bàn tay chai sạn đã từng bế cậu suốt bao mùa mưa nắng:
– “Bố là người duy nhất con không cần lựa chọn.”
Ông gục đầu vào vai con trai, lần đầu tiên sau nhiều năm, ông cảm thấy nhẹ lòng.
Ông không hỏi thêm về Mai, cũng không tỏ ra vui hay buồn.
Minh bất chợt hỏi:
– “Bố này… nếu một ngày, có người nói con… không phải con ruột của bố, bố sẽ…”
Anh đặt đũa xuống, mỉm cười.
– “Bố cũng từng tự hỏi điều đó. Ngay từ ngày đầu ôm con trong tay. Không giấy tờ, không ADN, không một bằng chứng nào. Chỉ có tiếng khóc yếu ớt, và đôi mắt nhìn bố như từng quen từ kiếp trước.”
Anh ngừng lại, nhìn sâu vào mắt Minh.
– “Nhưng con biết không, có những điều không cần chứng minh. Như cách con cau mày khi suy nghĩ – y chang bố hồi trẻ. Như cái kiểu con cứ nhíu mày mỗi khi ai đó làm điều bất công. Hay cái dáng đi hơi lệch vai – y hệt ông nội.”
Minh bật cười, còn anh thì chậm rãi tiếp lời:
– “Bố đã từng không dám chắc. Nhưng càng nhìn con lớn lên, càng thấy… nếu con không phải con ruột, thì đời này bố vẫn chọn con. Bằng mọi cách.”
Một khoảng lặng dễ chịu bao trùm.
Minh khẽ nói:
– “Con cũng từng thắc mắc. Nhưng rồi con nghĩ… người ôm con lúc sốt cao, người bỏ bữa để mua sữa cho con, người chạy từng công trình chỉ để đóng học phí đúng hạn… người đó là bố. Máu mủ cũng không thể hơn thế.”
Hai người đàn ông, một già – một trẻ, ngồi im lặng rất lâu giống như hai thân cây đã rễ chằng chịt vào nhau, dù có thêm hay thiếu một sợi dây ruột rà, cũng không thể chia lìa được nữa.
Bên ngoài, nắng bắt đầu lên cao. Rọi qua khung cửa mờ bụi, soi rõ vào gương mặt người cha – nơi có ánh nhìn lấp lánh, như một chồi non vừa nhú trong lòng đất sau cơn hạn dài.